vàng mười

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤ːŋ˨˩ mɨə̤j˨˩jaːŋ˧˧ mɨəj˧˧jaːŋ˨˩ mɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːŋ˧˧ mɨəj˧˧

Danh từ[sửa]

vàng mười

  1. Vàng nguyên chất.
    Hai chỉ vàng mười.

Tham khảo[sửa]