Bước tới nội dung

véhicule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.i.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
véhicule
/ve.i.kyl/
véhicules
/ve.i.kyl/

véhicule /ve.i.kyl/

  1. Xe cộ.
    Véhicule attelé/véhicule remorqué — xe móc theo, xe kéo theo
    Véhicule aérien — máy bay
    Véhicule aérospatial — tàu vũ trụ
    Véhicule à benne basculante — xe ben tự lật
    Véhicule de combat — xe chiến đấu, chiến xa
    Véhicule à coussin d’air — xe đệm không khí
    Véhicule de découverte — xe khảo sát
    Véhicule de goudronnage — xe rải nhựa đường
    Véhicule de distribution de sable — xe rải cát
    Véhicule lance-fusées — giàn phóng tên lửa
    Voiture à propulsion autonome — xe tự hành
    Véhicule de secours — xe cứu hộ
    Véhicule touriste — xe du lịch
    Véhicule circumlunaire — vệ tinh mặt trăng
    Véhicule cosmique piloté — tàu vũ trụ có người lái
    Véhicule d’exploration spatiale lointaine — tàu viễn thám vũ trụ
    Véhicule de lancement/véhicule lanceur — giàn phóng di động
    Véhicule de livraison rapide — xe vận chuyển nhanh
    Véhicule porteur — phương tiện vận chuyển
    Véhicule tracteur — xe kéo, máy kéo
    Véhicule mi -lourd — ô tô nặng vừa
    Véhicule pour voyageurs groupés — xe chở nhiều người
    Véhicule pour voyageurs isolés — xe chở từng người
    Véhicule rail -route — xe chạy đường ray và đường bộ
  2. Vật truyền, phương tiện truyền.
    L’air est le véhicule du son — không khí là vật truyền âm
    L’imprimerie est le véhicule de la pensée — ấn loát là phương tiện truyền tư tưởng
  3. (Dược học) Tá dược lỏng.
  4. (Hội họa) Chất hòa, chất pha (thuốc vẽ).
    le grand véhicule — (tôn giáo) đại thừa (đạo Phật)
    le petit véhicule — (tôn giáo) tiểu thừa (đạo Phật)

Tham khảo

[sửa]