vô ước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vo˧˧ ɨək˧˥jo˧˥ ɨə̰k˩˧jo˧˧ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vo˧˥ ɨək˩˩vo˧˥˧ ɨə̰k˩˧

Tính từ[sửa]

vô ước

  1. Chỉ hai lượng cùng loại nhưng không có phân ước chung.
    Cạnh và đường chéo của hình vuông là hai đoạn thẳng vô ước.