vú sữa
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt
[
sửa
]
Wikipedia
có bài viết về:
vú sữa
vú sữa
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vu
˧˥
sɨʔɨə
˧˥
jṵ
˩˧
ʂɨə
˧˩˨
ju
˧˥
ʂɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vu
˩˩
ʂɨ̰ə
˩˧
vu
˩˩
ʂɨə
˧˩
vṵ
˩˧
ʂɨ̰ə
˨˨
Danh từ
[
sửa
]
vú sữa
Loài
cây
thân
dẻo
,
tán
lá
rộng
,
chiều cao
từ 10 - 15
mét
.
Lá
hình
ô van
mặt trên
xanh thẫm
, mặt dưới
vàng
nhạt
đặc.
Hoa
nhỏ
màu
trắng
ánh
tía
.
Quả
to
khoảng
một
nắm
tay
,
da
màu
xanh
, khi
chín
màu
hồng
nhạt,
ăn
ngon
.
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Danh từ
Danh từ tiếng Việt
Thực vật học
Trái cây
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
English
Français
한국어