vú sữa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vu˧˥ sɨʔɨə˧˥ | jṵ˩˧ ʂɨə˧˩˨ | ju˧˥ ʂɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vu˩˩ ʂɨ̰ə˩˧ | vu˩˩ ʂɨə˧˩ | vṵ˩˧ ʂɨ̰ə˨˨ |
Danh từ
[sửa](loại từ cây, trái, quả) vú sữa
- Một loài cây nhiệt đới, Chrysophyllum cainito, thuộc họ Hồng xiêm.
- Quả của loài cây trên.
- Quả vú sữa chín có thể ăn được.
Dịch
[sửa]Quả