Bước tới nội dung

vanguard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæn.ˌɡɑːrd/

Danh từ

[sửa]

vanguard /ˈvæn.ˌɡɑːrd/

  1. (Quân sự) Tiền đội, quân tiên phong.
  2. Những người tiên phong (của một phong trào).
    to be in the vanguard of a movement — là người tiên phong của một phong trào
  3. (Định ngữ) Tiên phong.
    a vanguard artist — nghệ sĩ tiên phong

Tham khảo

[sửa]