Bước tới nội dung

vaporisateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vaporisateur
/va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
vaporisateurs
/va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/

vaporisateur /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/

  1. (Vật lí) Thiết bị hóa hơi.
    Vaporisateur à gaz d’échappement — thiết bị chưng cất khí thải
  2. Máy phun, lọ bơm.
    Vaporisateur à parfum — lọ bơm nước hoa

Tham khảo

[sửa]