vaporisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaporisateur /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
vaporisateurs /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/ |
vaporisateur gđ /va.pɔ.ʁi.za.tœʁ/
- (Vật lí) Thiết bị hóa hơi.
- Vaporisateur à gaz d’échappement — thiết bị chưng cất khí thải
- Máy phun, lọ bơm.
- Vaporisateur à parfum — lọ bơm nước hoa
Tham khảo
[sửa]- "vaporisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)