Bước tới nội dung

varié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực varié
/va.ʁje/
variés
/va.ʁje/
Giống cái variée
/va.ʁje/
variées
/va.ʁje/

varié /va.ʁje/

  1. Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau.
    Couleurs variées — màu sắc khác nhau
  2. Thay đổi.
    Menus peu variés — thực đơn ít thay đổi
  3. (Âm nhạc) Biến tấu.
    Air varié — điệu biến tấu
  4. Gồ ghề, khúc khuỷu.
    Terrain varié — mảnh đất ghồ ghề
  5. (Cơ học, cơ khí) ) không đều.
    Mouvement varié — chuyển động không đều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]