varié
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /va.ʁje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | varié /va.ʁje/ |
variés /va.ʁje/ |
Giống cái | variée /va.ʁje/ |
variées /va.ʁje/ |
varié /va.ʁje/
- Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau.
- Couleurs variées — màu sắc khác nhau
- Thay đổi.
- Menus peu variés — thực đơn ít thay đổi
- (Âm nhạc) Biến tấu.
- Air varié — điệu biến tấu
- Gồ ghề, khúc khuỷu.
- Terrain varié — mảnh đất ghồ ghề
- (Cơ học, cơ khí) ) không đều.
- Mouvement varié — chuyển động không đều
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "varié". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)