Bước tới nội dung

variorum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvɛr.i.ˈɔr.əm/

Danh từ

[sửa]

variorum /ˌvɛr.i.ˈɔr.əm/

  1. Sáchchú giải của nhiều nhà bình luận.
    variorum edition — bản in có chú giải của nhiều nhà bình luận

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.ʁjɔ.ʁɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
variorum
/va.ʁjɔ.ʁɔm/
variorum
/va.ʁjɔ.ʁɔm/

variorum /va.ʁjɔ.ʁɔm/

  1. Sáchchủ giải của nhiều nhà bình luận.

Tham khảo

[sửa]