veau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
veau /vɔ/ |
veaux /vɔ/ |
veau gđ /vɔ/
- Con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc).
- La vache et son veau — con bò cái với con bê
- Un morceau de veau — miếng thịt bê
- Souliers en veau — giày da bê
- Veau chamoisé — da bê thuộc dầu
- Veau mat — da bê mờ
- Veau satiné — da bê bóng
- Veau verni — da bê láng
- (Thân mật) Thằng ngốc; đồ lười.
- (Thông tục) Con ngựa tồi; xe ô tô ì ạch.
- adorer le veau d’or — xem or
- faire le veau/ s’étendre comme un veau — nằm ườn, nằm kềnh
- tuer le veau gras — mở tiệc nhân việc vui trong gia đình
- veau marin — (động vật học) chó biển
Tham khảo
[sửa]- "veau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)