Bước tới nội dung
vernal /ˈvɜː.nᵊl/
- (Thuộc) Mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân.
- vernal flowers — hoa xuân
- vernal conjunctivitis — viêm màng kết (mắt) mùa xuân
- the vernal migration of birds — sự di trú mùa xuân của chim
- (Nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân.