vernal
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
vernal conjunctivitis
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
vernal /ˈvɜː.nᵊl/
- (Thuộc) Mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân.
- vernal flowers — hoa xuân
- vernal conjunctivitis — viêm màng kết (mắt) mùa xuân
- the vernal migration of birds — sự di trú mùa xuân của chim
- (Nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân.
Tham khảo[sửa]