Bước tới nội dung

vernal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
vernal conjunctivitis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɜː.nᵊl/

Tính từ

[sửa]

vernal /ˈvɜː.nᵊl/

  1. (Thuộc) Mùa xuân; đến về mùa xuân, xảy ra về mùa xuân, xuân.
    vernal flowers — hoa xuân
    vernal conjunctivitis — viêm màng kết (mắt) mùa xuân
    the vernal migration of birds — sự di trú mùa xuân của chim
  2. (Nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân.

Tham khảo

[sửa]