versatilité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛʁ.sa.ti.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
versatilité /vɛʁ.sa.ti.li.te/ |
versatilité /vɛʁ.sa.ti.li.te/ |
versatilité gc /vɛʁ.sa.ti.li.te/
- Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định.
- Personne d’une grande versatilité — người có tính rất hay đổi ý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "versatilité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)