Bước tới nội dung

vertugadin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
vertugadin

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛʁ.ty.ɡa.dɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vertugadin
/vɛʁ.ty.ɡa.dɛ̃/
vertugadin
/vɛʁ.ty.ɡa.dɛ̃/

vertugadin /vɛʁ.ty.ɡa.dɛ̃/

  1. Bãi cỏ dốc hình vòng.
  2. (Sử học) Khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áokhung phồng.

Tham khảo

[sửa]