verve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɜːv/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

verve /ˈvɜːv/

  1. Sự hăng hái, nhiệt tình; mãnh lực; sự cao hứng (trong sáng tác văn nghệ).
    poetical verve — thi hứng
    to be in verve — đương cao hứng

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
verve
/vɛʁv/
verve
/vɛʁv/

verve gc /vɛʁv/

  1. Sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả).
    Être en verve — đang cao hứng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự hăng say.

Tham khảo[sửa]