vesiculation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /və.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]vesiculation /və.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự hình thành bọng, sự hình thành túi.
- (Y học) Sự nổi mụn nước.
- (Địa lý,địa chất) Sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá).
Tham khảo
[sửa]- "vesiculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)