Bước tới nội dung

vesiculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

vesiculation /və.ˌsɪ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự hình thành bọng, sự hình thành túi.
  2. (Y học) Sự nổi mụn nước.
  3. (Địa lý,địa chất) Sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá).

Tham khảo

[sửa]