Bước tới nội dung

viện binh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
viə̰ʔn˨˩ ɓïŋ˧˧jiə̰ŋ˨˨ ɓïn˧˥jiəŋ˨˩˨ ɓɨn˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
viən˨˨ ɓïŋ˧˥viə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥viə̰n˨˨ ɓïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]
  1. Quân đội cứu viện.
    Nằm chờ viện binh đến.