Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/ suboceanic /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/ Dưới đáy đại dương. "suboceanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    265 byte (30 từ) - 22:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • dᵊl/ hadal /ˈheɪ.dᵊl/ (Thuộc) Những phần của đại dương dưới 6000 mét. life in hadal zone — sự sống ở đáy biển sâu "hadal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    475 byte (41 từ) - 09:10, ngày 25 tháng 10 năm 2022
  • trạm, thầm, trầm, đam Chữ Hangul: 담, 침 湛 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    821 byte (60 từ) - 00:15, ngày 25 tháng 9 năm 2021
  • Latinh Bính âm: yuǎn (yuan3) Chữ Hangul: 원 逺 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    508 byte (50 từ) - 02:14, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • Bính âm: zé (ze2) Phiên âm Hán-Việt: trách 赜 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    511 byte (52 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 10 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: tầm, đàm Chữ Hangul: 담 潭 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    731 byte (62 từ) - 06:40, ngày 25 tháng 9 năm 2021
  • (yuan4) Phiên âm Hán-Việt: viến, viên, viển, viễn Chữ Hangul: 원 遠 Đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    642 byte (56 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: duệ Chữ Hangul: 예 叡 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    530 byte (55 từ) - 09:00, ngày 28 tháng 8 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: trách Chữ Hangul: 색 賾 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    530 byte (55 từ) - 07:24, ngày 21 tháng 10 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오 隩 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    530 byte (56 từ) - 07:59, ngày 27 tháng 10 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오, 욱 奥 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    569 byte (59 từ) - 00:59, ngày 7 tháng 9 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오, 욱 奧 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    582 byte (59 từ) - 00:59, ngày 7 tháng 9 năm 2021
  • âm Hán-Việt: ôn, uẩn, uấn Chữ Hangul: 온 蘊 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    549 byte (57 từ) - 07:05, ngày 16 tháng 10 năm 2021
  • Phiên âm Hán-Việt: toại, thúy Chữ Hangul: 수 邃 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    559 byte (56 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • (yuan3) Phiên âm Hán-Việt: viến, viển, viễn 远 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    556 byte (54 từ) - 02:04, ngày 22 tháng 10 năm 2021
  • (pu2) Phiên âm Hán-Việt: tuấn Chữ Hangul: 준 濬 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    563 byte (57 từ) - 06:44, ngày 25 tháng 9 năm 2021
  • lai . phân bố chủ yếu tại đông,tây thái bình dương và vùng thái bình dương và khu vực duyên hải phía tây của đại tây dương . Tiếng Anh: Combustible ice…
    687 byte (84 từ) - 04:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • âm Hán-Việt: trác Chữ Hangul: 탁 卓 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ). Hạt kim cương nhiều mặt. (trợ giúp hiển…
    735 byte (64 từ) - 00:55, ngày 28 tháng 8 năm 2021
  • cùng chuỗi ngữ âm (玄) (Zhengzhang, 2003)  玄 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    560 byte (66 từ) - 06:17, ngày 28 tháng 9 năm 2021
  • hiểm Không dò được. the inscrutable depths of the ocean — đáy sâu không dò được của đại dương "inscrutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    536 byte (59 từ) - 05:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).