Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “đáy đại dương”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/ suboceanic /ˌsəb.ˌoʊ.ʃi.ˈæ.nɪk/ Dưới đáy đại dương. "suboceanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…265 byte (30 từ) - 22:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- dᵊl/ hadal /ˈheɪ.dᵊl/ (Thuộc) Những phần của đại dương dưới 6000 mét. life in hadal zone — sự sống ở đáy biển sâu "hadal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…475 byte (41 từ) - 09:10, ngày 25 tháng 10 năm 2022
- lai . phân bố chủ yếu tại đông,tây thái bình dương và vùng thái bình dương và khu vực duyên hải phía tây của đại tây dương . Tiếng Anh: Combustible ice…687 byte (84 từ) - 04:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- /ˈflɔr/ Sàn (nhà, cầu... ). dirt floor — sàn đất Tầng (nhà). Đáy. the ocean floor — đáy đại dương Phòng họp (quốc hội). Quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)…2 kB (188 từ) - 19:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- hiểm Không dò được. the inscrutable depths of the ocean — đáy sâu không dò được của đại dương "inscrutable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…536 byte (59 từ) - 05:40, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- trạm, thầm, trầm, đam Chữ Hangul: 담, 침 湛 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…821 byte (76 từ) - 00:15, ngày 25 tháng 9 năm 2021
- Latinh Bính âm: yuǎn (yuan3) Chữ Hangul: 원 逺 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…508 byte (66 từ) - 02:14, ngày 22 tháng 10 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: tầm, đàm Chữ Hangul: 담 潭 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…731 byte (78 từ) - 06:40, ngày 25 tháng 9 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: duệ Chữ Hangul: 예 叡 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…530 byte (71 từ) - 09:00, ngày 28 tháng 8 năm 2021
- Bính âm: zé (ze2) Phiên âm Hán-Việt: trách 赜 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…511 byte (68 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 10 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: trách Chữ Hangul: 색 賾 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…530 byte (71 từ) - 07:24, ngày 21 tháng 10 năm 2021
- (yuan4) Phiên âm Hán-Việt: viến, viên, viển, viễn Chữ Hangul: 원 遠 Đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…642 byte (72 từ) - 08:00, ngày 22 tháng 10 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오 隩 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…530 byte (72 từ) - 07:59, ngày 27 tháng 10 năm 2021
- (yuan3) Phiên âm Hán-Việt: viến, viển, viễn 远 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…556 byte (70 từ) - 02:04, ngày 22 tháng 10 năm 2021
- profound Sâu, sâu thẳm, thăm thẳm. profound depths of the ocean đáy sâu thẳm của đại dương Sâu xa, uyên thâm, thâm thuý. a profound understanding một sự…2 kB (154 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 9 năm 2022
- Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오, 욱 奥 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…569 byte (75 từ) - 00:59, ngày 7 tháng 9 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: áo, úc Chữ Hangul: 오, 욱 奧 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…582 byte (75 từ) - 00:59, ngày 7 tháng 9 năm 2021
- Phiên âm Hán-Việt: toại, thúy Chữ Hangul: 수 邃 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…559 byte (72 từ) - 08:06, ngày 22 tháng 10 năm 2021
- âm Hán-Việt: ôn, uẩn, uấn Chữ Hangul: 온 蘊 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…). (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…549 byte (73 từ) - 07:05, ngày 16 tháng 10 năm 2021
- âm Hán-Việt: trác Chữ Hangul: 탁 卓 (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn... ). Hạt kim cương nhiều mặt. (trợ giúp hiển…735 byte (80 từ) - 00:55, ngày 28 tháng 8 năm 2021