Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5967, 奧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5967

[U+5966]
CJK Unified Ideographs
[U+5968]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “大 10” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

úc, áo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
uk˧˥ aːw˧˥ṵk˩˧ a̰ːw˩˧uk˧˥ aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
uk˩˩ aːw˩˩ṵk˩˧ a̰ːw˩˧