遠
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
遠 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 辵 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9060 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 원
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
遠
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
遠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɛ̰n˧˩˧ viə̰n˧˩˧ viəʔən˧˥ viən˧˧ vɔ̰n˧˩˧ | jɛŋ˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˩˨ jiəŋ˧˥ jɔŋ˧˩˨ | jɛŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˨˩˦ jiəŋ˧˧ jɔŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɛn˧˩ viən˧˩ viə̰n˩˧ viən˧˥ vɔn˧˩ | vɛn˧˩ viən˧˩ viən˧˩ viən˧˥ vɔn˧˩ | vɛ̰ʔn˧˩ viə̰ʔn˧˩ viə̰n˨˨ viən˧˥˧ vɔ̰ʔn˧˩ |