潭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
潭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 水 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6F6D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 담
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
潭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
潭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤m˨˩ ɗə̰ʔm˨˩ ɗa̤ːm˨˩ ʨa̤m˨˩ ɗa̤m˨˩ ɗaːm˧˥ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ | ɗəm˨˩ ɗəm˨˩˨ ɗaːm˨˩ ʨam˨˩ ɗam˨˩ ɗaːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəm˧˧ ɗəm˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗaːm˩˩ | ɗəm˧˧ ɗə̰m˨˨ ɗaːm˧˧ ʨam˧˧ ɗam˧˧ ɗa̰ːm˩˧ |