Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • bị bệnh dại thì có thể truyền bệnh sang người, nếu người bị cắn. dại Mắc bệnh dại. Chó dại. Chưa đủ trí khôn; Chưa biết suy xét phán đoán. Trẻ dại. Cháu…
    2 kB (296 từ) - 14:37, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • bəd/ rabid /ˈræ.bəd/ Dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại. a rabid dog — con chó dại rabid virus — virút bệnh dại Hung dữ, điên dại, cuồng bạo. rabid hunger…
    606 byte (66 từ) - 10:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cr’ay bệnh. cr’ay dại bệnh dại
    132 byte (6 từ) - 14:17, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • IPA: /ʁa.bik/ rabique /ʁa.bik/ (Thuộc) Bệnh dại. Virus rabifque virus — bệnh dại "rabique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    384 byte (28 từ) - 10:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • antirabic Phòng bệnh dại. "antirabic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (18 từ) - 18:01, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • lyssophobia Ám ảnh sợ bệnh dại. "lyssophobia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (20 từ) - 11:43, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • anti-rabic Phòng bệnh dại. "anti-rabic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (20 từ) - 17:50, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈreɪ.biz/ rabies /ˈreɪ.biz/ (Y học) Bệnh dại. "rabies", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    225 byte (24 từ) - 10:32, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của водобоязнь водобоязнь gc (Chứng) Sợ nước (bệnh dại). "водобоязнь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    308 byte (25 từ) - 13:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pasteurism Sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ). "pasteurism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    197 byte (27 từ) - 03:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hundegalskap gđ Bệnh chó dại. "hundegalskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    282 byte (19 từ) - 02:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ antirabique /ɑ̃.ti.ʁa.bik/ (Y học) Phòng bệnh dại. "antirabique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    413 byte (29 từ) - 18:01, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • мания gc (мед.) [bệnh] cuồng, thao cuồng, mani. мания величия — [bệnh] cuồng dại мания преследования — [bệnh] thiên chấp cuồng (перен.) (пристрастие)…
    532 byte (44 từ) - 18:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • galskap å gjøre noe slikt. Dette er den rene galskap. (1) hundegalskap: Bệnh chó dại. galenskap "galskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    461 byte (41 từ) - 21:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của бешенство бешенство gt (мед.) [bệnh] dại, điên. (неистовство) [sự, cơn] điên cuồng, phát khùng, phát điên, giận dữ, phẫn nộ. приводить ково-л…
    667 byte (61 từ) - 12:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • ky.le/ Nhiễm truyền, chủng. Inoculer la rage à un chien — nhiễm truyền bệnh dại cho con chó (Nghĩa bóng) Làm cho tiêm nhiễm. Inoculer une idée fixe — làm…
    489 byte (60 từ) - 05:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • умалишённый Mất trí, điên dại, rồ dại, điên, rồ, dại. в знач. сущ. м. — người điên, người mất trí дом умалишённыйых — nhà [thương] điên, bệnh viện tâm thần "умалишённый"…
    382 byte (42 từ) - 02:28, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • Sự vỡ tiếng (người lúc dậy thì). Bu gà, chuồng gà. mue /my/ (Rage mue) Bệnh dại không sủa (chó). "mue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    803 byte (67 từ) - 15:37, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ; làm tiệt trùng. Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ). pasteurise Cách chia động từ cổ. Thường nói…
    389 byte (70 từ) - 03:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz/ Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ. Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ). pasteurize Cách chia động từ cổ. Thường nói…
    603 byte (74 từ) - 03:31, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).