Bước tới nội dung

pasteurize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

pasteurize ngoại động từ /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz/

  1. Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ.
  2. Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]