Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • première (Sân khấu) Buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt. "première", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    258 byte (25 từ) - 07:37, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • mặt mở mắt (Kng.) . Mới ngủ dậy, buổi sáng sớm (đã làm ngay việc gì rồi; thường hàm ý phàn nàn, chê trách). Trẻ vừa mở mắt đã đòi ăn. Vừa mở mắt đã thấy…
    959 byte (130 từ) - 16:26, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của премьера премьера gc (Buổi) Biểu diễn đầu tiên, công diễn lần đầu, diễn ra mắt, sơ diễn. "премьера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    355 byte (34 từ) - 22:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • 174: Trường Pétrus Ký rộn ràng chuẩn bị cho buổi văn nghệ hoành tráng, khẩn trương tâp dượt để ra mắt bài hành khúc. luyện tập tập luyện tập tành Tập…
    677 byte (105 từ) - 17:46, ngày 30 tháng 8 năm 2023
  • được sáng. Có khả năng cảm biết, nhận thức nhanh, rõ. Mắt cụ vẫn còn sáng. Càng bàn càng thấy sáng ra. Việc người thì sáng, việc mình thì quáng (tục ngữ)…
    3 kB (391 từ) - 00:57, ngày 24 tháng 10 năm 2022
  • ăn no. Ngủ đẫy mắt. Lao động đẫy ngày, đẫy buổi. Bông lúa đẫy hạt. (Cơ thể người) Đầy đặn, hơi béo. Vóc người đẫy. Dạo này như đẫy ra. tiếng Anh: full…
    1 kB (180 từ) - 11:38, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • động: Tài tử nổi danh Hugh Jackman thu hút mọi ánh nhìn khi đến thảm đỏ buổi ra mắt phim […] bằng chiếc xe thể thao trắng hào nhoáng. Thảm màu đỏ trải trên…
    2 kB (198 từ) - 15:43, ngày 7 tháng 6 năm 2023
  • quan sáng suốt (Buổi sáng) sớm, sang thời điểm mới. 平明 – bình minh, trời vừa sáng 明日 – ngày mai 明年 – năm sau (Mắt) tinh. 喪明 – mù mắt 明 Chứng tỏ, chứng…
    2 kB (207 từ) - 06:47, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • tắn nghẽn. an open road — đường không bị tắc nghẽn Công khai, rõ ràng, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết. an open secret — điều bí mật ai cũng biết…
    7 kB (970 từ) - 15:14, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • cách viết hoặc gốc từ tương tự tội tôi tòi tơi tới tồi tỏi toi tời tối (Buổi) Lúc mặt trời đã lặn. Chưa đến tối đã chực đi ngủ. (Thường dùng sau những…
    3 kB (347 từ) - 04:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gian). in spring — về mùa xuân in 1945 — vào năm 1945 in the morning — vào buổi sáng the first time in one's life — lần đầu tiên trong đời in an hour — trong…
    11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
  • được, câu được, bắt được). a great take of fish — mẻ cá lớn Tiền thu (trong buổi hòa nhạc, diễn kịch). (Điện ảnh) Cảnh quay (vào phim). take ngoại động từ…
    13 kB (1.602 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt Đề nghị. I move the adjournment of the meeting — tôi đề nghị hoãn buổi họp move Cách chia động từ cổ. Thường…
    4 kB (472 từ) - 09:00, ngày 6 tháng 2 năm 2021
  • yeux sur — ngấp nghé lever le voile — khám phá ra; vạch trần ra ne pas lever les yeux de — không rời mắt; cắm cúi Baisser, descendre, poser incliner, pencher…
    4 kB (503 từ) - 10:18, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • ảnh, trên giấy ảnh...). Phim, phim ảnh, phim xi nê. (Số nhiều) Buổi chiếu bóng. Vảy cá (mắt). Màn sương mỏng. Sợi nhỏ, tơ nhỏ (của mạng nhện). phim movie…
    4 kB (459 từ) - 11:38, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • âm thứ nhất trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari. सकाळ ― sakāḷa ― buổi sáng (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū)…
    79 kB (5.276 từ) - 16:21, ngày 12 tháng 9 năm 2024