move
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmuːv/
Hoa Kỳ | [ˈmuːv] |
Danh từ
[sửa]move /ˈmuːv/
- Sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch.
- to make a move — di chuyển, đổi chuyển, sự xê dịch
- to make a move — di chuyển đổi chỗ, đứng dậy đi chỗ khác
- on the move — di chuyển, hoạt động; tiến triển
- to get a move on — (từ lóng) hoạt động lên; làm gấp, tiến hành gấp rút
- (Đánh cờ) Nước.
- that was a good move — đó là một nước hay
- Lượt, lần, phiên (trong một trò chơi).
- it's your move — đến lượt anh
- Biện pháp; bước.
Ngoại động từ
[sửa]move ngoại động từ /ˈmuːv/
- Chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ.
- to move troops from one place to another — chuyển quân từ chỗ này sang chỗ khác
- Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc.
- he can't move his arm — nó không thể nhắc được cánh tay
- to move heaven and earth — khuấy đảo trời đất, dùng đủ mọi biện pháp, xoay xở đủ trò
- Làm nhuận (tràng).
- Kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi.
- it moved them to anger — cái đó làm cho chúng nó nổi giận
- Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm.
- to be moved to tears — cảm động đến ứa nước mắt
- Đề nghị.
- I move the adjournment of the meeting — tôi đề nghị hoãn buổi họp
Chia động từ
[sửa]move
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to move | |||||
Phân từ hiện tại | moving | |||||
Phân từ quá khứ | moved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | moves hoặc moveth¹ | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved hoặc movedst¹ | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | will/shall² move | will/shall move hoặc wilt/shalt¹ move | will/shall move | will/shall move | will/shall move | will/shall move |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | move | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | move | — | let’s move | move | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]move nội động từ /ˈmuːv/
- chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động.
- it was calm and not a leaf moved — trời lặng gió, không một chiếc lá lay động
- Đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch.
- it is about time we should move — đã đến giờ chúng ta phải đi
- Hành động, hoạt động.
Thành ngữ
[sửa]- to move about:
- to move along: Tiến lên.
- to move away:
- to move back: Lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau.
- to move forward: Tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước.
- to move in: Dọn nhà (đến chỗ ở mới).
- to move off: Ra đi, đi xa.
- to move on:
- to move out: Dọn nhà đi.
- to move up: Chuyển lên; trèo lên, tiến lên.
Chia động từ
[sửa]move
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to move | |||||
Phân từ hiện tại | moving | |||||
Phân từ quá khứ | moved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | moves hoặc moveth¹ | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved hoặc movedst¹ | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | will/shall² move | will/shall move hoặc wilt/shalt¹ move | will/shall move | will/shall move | will/shall move | will/shall move |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | move | move hoặc movest¹ | move | move | move | move |
Quá khứ | moved | moved | moved | moved | moved | moved |
Tương lai | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move | were to move hoặc should move |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | move | — | let’s move | move | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "move", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)