lever
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛ.vɜː/
Danh từ
[sửa]lever /ˈlɛ.vɜː/
- Cái đòn bẩy.
- Ống bọt nước để xác định độ nằm ngang.
Động từ
[sửa]lever /ˈlɛ.vɜː/
Chia động từ
[sửa]lever
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lever | |||||
Phân từ hiện tại | levering | |||||
Phân từ quá khứ | levered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lever | lever hoặc leverest¹ | levers hoặc levereth¹ | lever | lever | lever |
Quá khứ | levered | levered hoặc leveredst¹ | levered | levered | levered | levered |
Tương lai | will/shall² lever | will/shall lever hoặc wilt/shalt¹ lever | will/shall lever | will/shall lever | will/shall lever | will/shall lever |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lever | lever hoặc leverest¹ | lever | lever | lever | lever |
Quá khứ | levered | levered | levered | levered | levered | levered |
Tương lai | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lever | — | let’s lever | lever | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "lever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lə.ve/
Ngoại động từ
[sửa]lever ngoại động từ /lə.ve/
- Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên.
- Lever le bras — giơ tay lên
- Lever un poids — nhắc vật nặng lên
- Lever un malade — đỡ người ốm dậy
- Bỏ đi, bóc, nhổ, giải.
- Lever les scellés — bóc niêm
- Lever l’ancre — nhổ neo
- Lever le siège — giải vây; (nghĩa bóng) cút đi
- Lever les difficultés — đạp bằng khó khăn
- Bế mạc.
- Lever la séance — bế mạc buổi họp
- Thu, lấy đi; đánh đi.
- Lever les impôts — thu thuế
- Lever les lettres — lấy thư đi
- Lever un rosier — đánh cây hồng đi
- (Thông tục) Cám dỗ.
- Lever une femme — cám dỗ một người đàn bà
- (Đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài).
- (Quân sự) Tuyển.
- Lever une armée — tuyển một đạo quân
- Vẽ.
- Lever une carte — vẽ một bản đồ
- (Đường sắt) Tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Cắt lấy, xẻo.
- Lever une cuisse de poulet — xẻo một đùi gà
- Lever trois mètres sur une pièce d’étoffe — cắt lấy ba mét ở một tấm vải
- Lever bannière — (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến).
- lever la toile; lever le rideau — mở màn (sân khấu)
- lever le cœur — làm cho ghê tởm
- lever le cri — (sử học) báo động (thời phong kiến)
- lever le masque — lột mặt nạ
- lever le pied — (thân mật) chuồn đi, lủi đi
- lever les épaules — nhún vai (tỏ ý khinh bỉ)
- lever les yeux; lever le regard — ngước nhìn
- lever les yeux sur — ngấp nghé
- lever le voile — khám phá ra; vạch trần ra
- ne pas lever les yeux de — không rời mắt; cắm cúi
Trái nghĩa
[sửa]Chia động từ
[sửa]lever
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lever | |||||
Phân từ hiện tại | levering | |||||
Phân từ quá khứ | levered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lever | lever hoặc leverest¹ | levers hoặc levereth¹ | lever | lever | lever |
Quá khứ | levered | levered hoặc leveredst¹ | levered | levered | levered | levered |
Tương lai | will/shall² lever | will/shall lever hoặc wilt/shalt¹ lever | will/shall lever | will/shall lever | will/shall lever | will/shall lever |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lever | lever hoặc leverest¹ | lever | lever | lever | lever |
Quá khứ | levered | levered | levered | levered | levered | levered |
Tương lai | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever | were to lever hoặc should lever |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lever | — | let’s lever | lever | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]lever nội động từ /lə.ve/
- Nhú lên.
- Le riz a levé — lúa đã nhú lên
- Dậy.
- La pâte a levé — bột đã dậy
- faire lever — làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi
- le cœur lui lève — nó buồn nôn, nó lợm giọng
- lever du nez — (hàng hải) dập dềnh dữ dội
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lever /lə.ve/ |
levers /lə.ve/ |
lever gđ /lə.ve/
- Sự ngủ dậy, lúc thức dậy.
- A son lever — lúc nó thức dậy
- Lúc mọc.
- Au lever du soleil — lúc mặt trời mọc
- Sự đo vẽ, bản đo vẽ.
- lever de rideau — (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn
Tham khảo
[sửa]- "lever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)