Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “củ cải đường”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- свекловичный (Thuộc về) Củ cải đường; (относящийся к разведению свекловица) [thuộc về] trồng củ cải đường. свекловичный сахар — đường củ cải свекловичный район…550 byte (47 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- tʁa.vje/ (Thuộc) Củ cải đường. Industrie betteravière — công nghiệp củ cải đường betteravier gđ /bɛ.tʁa.vje/ Người sản xuất củ cải đường. "betteravier"…737 byte (44 từ) - 22:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- cây củ cải đỏ, củ cải (Beta vulgaris). кормовая — [cây] củ cải cho gia súc ăn сахарная свёкла — [cây] củ cải đường собир. — (съедобные корни) — củ cải đỏ…458 byte (45 từ) - 00:30, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- свеклоуборочный (Thuộc về) Thu hoạch củ cải đỏ, thu hoạch củ cải đường. "свеклоуборочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…244 byte (27 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- beterrada củ cải đường.…72 byte (4 từ) - 08:12, ngày 17 tháng 4 năm 2024
- épulpeur gđ Cái lọc bã củ cải đường. "épulpeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…229 byte (22 từ) - 11:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- râperie gc Xưởng nạo (củ cải đường để làm đường; gỗ để làm bột giấy). "râperie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…275 byte (29 từ) - 14:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbit.ˌruːt/ beetroot /ˈbit.ˌruːt/ Củ cải đường. "beetroot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…234 byte (23 từ) - 21:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbit/ beet /ˈbit/ (Thực vật học) Cây củ cải đường. "beet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…235 byte (25 từ) - 21:44, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của свеклокопатель свеклокопатель gđ (Cái) Máy đào củ cải đường. "свеклокопатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…317 byte (26 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/ sugar-beet /ˈʃʊ.ɡɜː.ˈbit/ Củ cải đường. "sugar-beet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…238 byte (27 từ) - 22:24, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- râpage gđ Sự xát; sự nạo. Le râpage des betteraves — sự nạo củ cải đường "râpage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…272 byte (29 từ) - 14:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /bɛt.ʁav/ betterave gc /bɛt.ʁav/ (Thực vật học) Cây củ cải đường. "betterave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…325 byte (28 từ) - 22:09, ngày 5 tháng 5 năm 2017
- Chuyển tự của свекловица свекловица gc (Cây) Củ cải đường (Beta vulgaris var. otissima Ross). "свекловица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…319 byte (29 từ) - 00:25, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ʁwɛl/ rouelle gc /ʁwɛl/ Khoanh. Betterave coupée en rouelles — củ cải đường cắt thành khoanh Khoanh đùi bê. "rouelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…379 byte (33 từ) - 14:05, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- jaunisse gc /ʒɔ.nis/ (Y học) Bệnh vàng da. (Nông) Bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường... ). "jaunisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…387 byte (35 từ) - 07:14, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- /pylp/ pulpe gc /pylp/ Cơm (của quả). Bã ép (của củ, quả). Pulpe de betteraves — bã ép củ cải đường (Dược học) Thuốc nghiền nhuyễn. (Giải phẫu) Học tủy…583 byte (54 từ) - 09:22, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- Đường, (cho) đường. Industrie sucrière — công nghiệp đường Bettrave sucrière — củ cải đường sucrier gđ /sy.kʁi.je/ Người sản xuất đường. Bình đường,…891 byte (60 từ) - 22:20, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- cho ly dị. (Nông nghiệp) Tỉa bớt. Démarier des betteraves — tỉa bớt củ cải đường "démarier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…446 byte (44 từ) - 14:14, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: /di.fy.zœʁ/ diffuseur gđ /di.fy.zœʁ/ Thùng rút đường (ở củ cải đường). Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn). Ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến)…659 byte (59 từ) - 11:39, ngày 6 tháng 5 năm 2017