Bước tới nội dung

sucrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.kʁi.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sucrier
/sy.kʁi.je/
sucrier
/sy.kʁi.je/
Giống cái sucrière
/sy.kʁi.jɛʁ/
sucrière
/sy.kʁi.jɛʁ/

sucrier /sy.kʁi.je/

  1. (Sản xuất) Đường, (cho) đường.
    Industrie sucrière — công nghiệp đường
    Bettrave sucrière — củ cải đường

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sucrier
/sy.kʁi.je/
sucriers
/sy.kʁi.je/

sucrier /sy.kʁi.je/

  1. Người sản xuất đường.
  2. Bình đường, lọ đường.
  3. (Thông tục) Miệng; mồm.
    Ferme ton sucrier — câm mồm đi

Tham khảo

[sửa]