sucrier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.kʁi.je/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sucrier /sy.kʁi.je/ |
sucrier /sy.kʁi.je/ |
Giống cái | sucrière /sy.kʁi.jɛʁ/ |
sucrière /sy.kʁi.jɛʁ/ |
sucrier /sy.kʁi.je/
- (Sản xuất) Đường, (cho) đường.
- Industrie sucrière — công nghiệp đường
- Bettrave sucrière — củ cải đường
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sucrier /sy.kʁi.je/ |
sucriers /sy.kʁi.je/ |
sucrier gđ /sy.kʁi.je/
Tham khảo[sửa]
- "sucrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)