Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • kinh độ và vĩ độ của một điểm. Kinh viện:Mang tính chất sách vở, thuộc về giáo dục Mãn kinh: Chỉ mức tuổi của phụ nữ khi họ không còn khả năng sinh đẻ do…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)
    mã 95027, hình thái ⿰忄青(GHTJV) hoặc ⿰忄靑(K)) Tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông (dựa trên tiêu chẩn giáo dục), chữ kanji tiếng Nhật và chữ Hán Nôm tiếng…
    2 kB (614 từ) - 08:54, ngày 11 tháng 2 năm 2023
  • acu (thể loại Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)
    tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Bản mẫu:-gle-2-…
    3 kB (505 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
  • A (thể loại Giáo dục/Tiếng Anh)
    cup. Kích thước cúp ngực tiêu chuẩn duy nhất nhỏ hơn cốc A là cốc AA. (giáo dục) Điểm bằng chữ cái cao nhất được chỉ định (không tính điểm cộng và điểm…
    36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • ñ (thể loại Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA)
    Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v Website ▲ MATHIƠ 1‎[1] (bằng tiếng Chu Ru), Wycliffe Bible Translators…
    18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)
    (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “痕”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)‎[4], Bộ Giáo dục (Trung Hoa Dân Quốc), 2017 Viện Khoa học Xã hội Việt…
    6 kB (1.157 từ) - 05:00, ngày 1 tháng 12 năm 2024
  • những công dân tốt to train a teacher — đào tạo một giáo viên a trained eye — con mắt lão luyện (Thể dục, thể thao) Tập dượt. Uốn (cây cảnh). to train roses…
    7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022
  • mac léinn (thể loại Giáo dục/Tiếng Ireland)
    son na gceart sóisialach nuair a bhí sí ina mac léinn. Những người tham gia thí nghiệm được biết rằng có một người phụ nữ tên Linda, độc thân, quyết…
    2 kB (167 từ) - 16:15, ngày 13 tháng 3 năm 2024
  • Ŏ (thể loại Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA)
    Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v Website ▲ Chru (CNT15), MATHIƠ 2 (bằng tiếng Chu Ru), Wycliffe Bible…
    8 kB (968 từ) - 15:54, ngày 23 tháng 5 năm 2024
  • aman (thể loại Gia đình/Tiếng Tetum)
    tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Từ tiếng Berber…
    8 kB (992 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)
    (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “己”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)‎[6], Bộ Giáo dục (Trung Hoa Dân Quốc), 2017 Viện Khoa học Xã hội Việt…
    16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)
    [[w:zh:香港中文大學|香港中文大學]] (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “夜”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)‎[3], Ministry of Education, R.O.C., 2017 Viện Khoa…
    20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024