Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “giáo dục tại gia”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- kinh độ và vĩ độ của một điểm. Kinh viện:Mang tính chất sách vở, thuộc về giáo dục Mãn kinh: Chỉ mức tuổi của phụ nữ khi họ không còn khả năng sinh đẻ do…7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- 情 (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)mã 95027, hình thái ⿰忄青(GHTJV) hoặc ⿰忄靑(K)) Tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông (dựa trên tiêu chẩn giáo dục), chữ kanji tiếng Nhật và chữ Hán Nôm tiếng…2 kB (614 từ) - 08:54, ngày 11 tháng 2 năm 2023
- acu (thể loại Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ)tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Bản mẫu:-gle-2-…3 kB (505 từ) - 12:24, ngày 20 tháng 9 năm 2023
- A (thể loại Giáo dục/Tiếng Anh)cup. Kích thước cúp ngực tiêu chuẩn duy nhất nhỏ hơn cốc A là cốc AA. (giáo dục) Điểm bằng chữ cái cao nhất được chỉ định (không tính điểm cộng và điểm…36 kB (5.767 từ) - 05:15, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- ñ (thể loại Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA)Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v Website ▲ MATHIƠ 1[1] (bằng tiếng Chu Ru), Wycliffe Bible Translators…18 kB (1.960 từ) - 18:27, ngày 17 tháng 10 năm 2024
- 痕 (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)(Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “痕”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[4], Bộ Giáo dục (Trung Hoa Dân Quốc), 2017 Viện Khoa học Xã hội Việt…6 kB (1.157 từ) - 05:00, ngày 1 tháng 12 năm 2024
- những công dân tốt to train a teacher — đào tạo một giáo viên a trained eye — con mắt lão luyện (Thể dục, thể thao) Tập dượt. Uốn (cây cảnh). to train roses…7 kB (903 từ) - 03:03, ngày 9 tháng 10 năm 2022
- mac léinn (thể loại Giáo dục/Tiếng Ireland)son na gceart sóisialach nuair a bhí sí ina mac léinn. Những người tham gia thí nghiệm được biết rằng có một người phụ nữ tên Linda, độc thân, quyết…2 kB (167 từ) - 16:15, ngày 13 tháng 3 năm 2024
- Ŏ (thể loại Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA)Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v Website ▲ Chru (CNT15), MATHIƠ 2 (bằng tiếng Chu Ru), Wycliffe Bible…8 kB (968 từ) - 15:54, ngày 23 tháng 5 năm 2024
- aman (thể loại Gia đình/Tiếng Tetum)tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016 Từ tiếng Berber…8 kB (992 từ) - 13:50, ngày 23 tháng 3 năm 2024
- 己 (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)(Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “己”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[6], Bộ Giáo dục (Trung Hoa Dân Quốc), 2017 Viện Khoa học Xã hội Việt…16 kB (2.417 từ) - 16:14, ngày 1 tháng 11 năm 2024
- 夜 (thể loại Mục từ tiếng Khách Gia)[[w:zh:香港中文大學|香港中文大學]] (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014– “夜”, 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển)[3], Ministry of Education, R.O.C., 2017 Viện Khoa…20 kB (3.178 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024