acu
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "acu"
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]acu
Tiếng Mã Lai Ambon
[sửa]Động từ
[sửa]acu
Danh từ
[sửa]acu
- Loại dụng cụ để xiên cá.
Tiếng Indonesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (ng. dt. 1) Từ tiếng Mã Lai acu < tiếng Mã Lai cổ điển [cần chữ viết] (acu) < tiếng Tamil அச்சு (accu, “khuôn, in ấn”).
Danh từ
[sửa]acu
Từ dẫn xuất
[sửa]acu
- nonstandard spelling of aki (“pin, ắc-quy”).
Đọc thêm
[sửa]- “acu”, trong Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Cơ quan Bồi dưỡng và Phát triển Ngôn ngữ — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Tiếng Ireland
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- aca (superseded)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ireland cổ occo.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Munster" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Aran" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Cois Fharraige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]
Đại từ
[sửa]- Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
- Tá madra acu. ― Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)
Tham khảo
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Ó Dónaill, Niall (1977) “acu”, trong Foclóir Gaeilge–Béarla, Dublin: An Gúm, →ISBN
- Bản mẫu:R:ga:EID
- Các mục có chứa “acu” trong New English-Irish Dictionary [Tân từ điển Anh-Ireland], Foras na Gaeilge.
Tiếng Kabyle
[sửa]Phó từ
[sửa]acu
- Gì (nghi vấn).
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Latinh cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈa.ku/, [ˈäkʊ]
- (Latinh Giáo hội theo phong cách Italia hiện đại) IPA(ghi chú): /ˈa.ku/, [ˈäːku]
Danh từ
[sửa]acū
Tham khảo
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]acu gc
Tiếng Manggarai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ
[sửa]acu
- Chó (động vật).
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.
Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]acu
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)
- (thuộc phương ngữ) Chú, bác.
Biến cách
[sửa]
|
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- ISO 639-3
- Mục từ tiếng Mã Lai Ambon
- Động từ
- Động từ tiếng Mã Lai Ambon
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mã Lai Ambon
- Từ tiếng Indonesia có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Mục từ tiếng Mã Lai cổ điển yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Indonesia gốc Tamil
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Indonesia có mã chữ viết thừa
- Từ mang nghĩa không còn dùng trong tiếng Indonesia
- nonstandard forms tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Ireland
- Từ tiếng Ireland kế thừa từ tiếng Ireland cổ
- Từ tiếng Ireland gốc Ireland cổ
- Mục từ tiếng Ireland có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Ireland có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- Phó từ tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latvia
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latvia
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Manggarai
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Manggarai
- Chó/Tiếng Manggarai
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh thông tục
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Phó từ tiếng Rumani
- Thời gian/Tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ phương ngữ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Nam giới/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ