acu

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]

Ký tự[sửa]

acu (or, or, or)

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho Shiwiar.

Tiếng Mã Lai Ambon[sửa]

Động từ[sửa]

acu

  1. Quan tâm, bị làm phiền.
  2. Đâm, xiên.

Danh từ[sửa]

acu

  1. Loại dụng cụ để xiên .

Tiếng Indonesia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Danh từ[sửa]

acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)

  1. (lỗi thời) Khuôn.

Từ dẫn xuất[sửa]

acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)

  1. Dạng nonstandard spelling of aki (pin, ắc-quy).

Đọc thêm[sửa]

Bản mẫu:-gle-2-

Cách viết khác[sửa]

  • aca (superseded)

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ireland cổ occo.

Cách phát âm[sửa]

Đại từ[sửa]

Bản mẫu:ga-prpr

  1. Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
    Tá madra acu.Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)

Tham khảo[sửa]

Đọc thêm[sửa]

Tiếng Kabyle[sửa]

Phó từ[sửa]

acu

  1. (nghi vấn).

Tiếng Latinh[sửa]

Danh từ[sửa]

acū

  1. Dạng ablative số ít của acus

Tham khảo[sửa]

Tiếng Latvia[sửa]

Danh từ[sửa]

acu gc

  1. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:form of/lang-data/lv' not found.

Tiếng Manggarai[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.

Danh từ[sửa]

acu

  1. Chó (động vật).

Tiếng Rumani[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.

Cách phát âm[sửa]

Phó từ[sửa]

acu

  1. Bây giờ, hiện tại.
    Đồng nghĩa: acum, acuma, amu

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.

Danh từ[sửa]

acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)

  1. (thuộc phương ngữ) Chú, bác.

Biến cách[sửa]

Biến tố
nom. acu
acc. xác định acuyu
Số ít Số nhiều
nom. acu acular
acc. xác định acuyu acuları
dat. acuya aculara
loc. acuda acularda
abl. acudan aculardan
gen. acunun acuların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acum acularım
ngôi 2 số ít acun acuların
ngôi 3 số ít acusu acuları
ngôi 1 số nhiều acumuz acularımız
ngôi 2 số nhiều acunuz acularınız
ngôi 3 số nhiều acuları acuları
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumu acularımı
ngôi 2 số ít acunu acularını
ngôi 3 số ít acusunu acularını
ngôi 1 số nhiều acumuzu acularımızı
ngôi 2 số nhiều acunuzu acularınızı
ngôi 3 số nhiều acularını acularını
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acuma acularıma
ngôi 2 số ít acuna acularına
ngôi 3 số ít acusuna acularına
ngôi 1 số nhiều acumuza acularımıza
ngôi 2 số nhiều acunuza acularınıza
ngôi 3 số nhiều acularına acularına
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumda acularımda
ngôi 2 số ít acunda acularında
ngôi 3 số ít acusunda acularında
ngôi 1 số nhiều acumuzda acularımızda
ngôi 2 số nhiều acunuzda acularınızda
ngôi 3 số nhiều acularında acularında
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumdan acularımdan
ngôi 2 số ít acundan acularından
ngôi 3 số ít acusundan acularından
ngôi 1 số nhiều acumuzdan acularımızdan
ngôi 2 số nhiều acunuzdan acularınızdan
ngôi 3 số nhiều acularından acularından
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumun acularımın
ngôi 2 số ít acunun acularının
ngôi 3 số ít acusunun acularının
ngôi 1 số nhiều acumuzun acularımızın
ngôi 2 số nhiều acunuzun acularınızın
ngôi 3 số nhiều acularının acularının