Bước tới nội dung

acu

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

acu

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho Shiwiar.

Tiếng Mã Lai Ambon

[sửa]

Động từ

[sửa]

acu

  1. Quan tâm, bị làm phiền.
  2. Đâm, xiên.

Danh từ

[sửa]

acu

  1. Loại dụng cụ để xiên .

Tiếng Indonesia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acu

  1. (không còn dùng) Khuôn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

acu

  1. nonstandard spelling of aki (pin, ắc-quy).

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Ireland

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • aca (superseded)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ireland cổ occo.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Munster" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Aran" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 667: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "Cois Fharraige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]

Đại từ

[sửa]

Bản mẫu:ga-prpr

  1. Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
    Tá madra acu.Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Kabyle

[sửa]

Phó từ

[sửa]

acu

  1. (nghi vấn).

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acū

  1. Dạng abl. số ít của acus

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM313' not found.Ramminger, Johann (16/07/2016 (truy cập lần cuối)) Neulateinische Wortliste: Ein Wörterbuch des Lateinischen von Petrarca bis 1700, trang web trước khi xuất bản, 2005-2016

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acu gc

  1. Dạng gen. số nhiều của acs

Tiếng Manggarai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.

Danh từ

[sửa]

acu

  1. Chó (động vật).

Tiếng Rumani

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

acu

  1. Bây giờ, hiện tại.
    Đồng nghĩa: acum, acuma, amu

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.

Danh từ

[sửa]

acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)

  1. (thuộc phương ngữ) Chú, bác.

Biến cách

[sửa]
Biến tố
Dạng sở hữu
nom.
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acum acularım
ngôi 2 số ít acun acuların
ngôi 3 số ít acusu acuları
ngôi 1 số nhiều acumuz acularımız
ngôi 2 số nhiều acunuz acularınız
ngôi 3 số nhiều acuları acuları
acc. xác định
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acumu acularımı
ngôi 2 số ít acunu acularını
ngôi 3 số ít acusunu acularını
ngôi 1 số nhiều acumuzu acularımızı
ngôi 2 số nhiều acunuzu acularınızı
ngôi 3 số nhiều acularını acularını
dat.
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acuma acularıma
ngôi 2 số ít acuna acularına
ngôi 3 số ít acusuna acularına
ngôi 1 số nhiều acumuza acularımıza
ngôi 2 số nhiều acunuza acularınıza
ngôi 3 số nhiều acularına acularına
loc.
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acumda acularımda
ngôi 2 số ít acunda acularında
ngôi 3 số ít acusunda acularında
ngôi 1 số nhiều acumuzda acularımızda
ngôi 2 số nhiều acunuzda acularınızda
ngôi 3 số nhiều acularında acularında
abl.
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acumdan acularımdan
ngôi 2 số ít acundan acularından
ngôi 3 số ít acusundan acularından
ngôi 1 số nhiều acumuzdan acularımızdan
ngôi 2 số nhiều acunuzdan acularınızdan
ngôi 3 số nhiều acularından acularından
gen.
số ít số nhiều
ngôi 1 số ít acumun acularımın
ngôi 2 số ít acunun acularının
ngôi 3 số ít acusunun acularının
ngôi 1 số nhiều acumuzun acularımızın
ngôi 2 số nhiều acunuzun acularınızın
ngôi 3 số nhiều acularının acularının