acu
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "acu"
Đa ngữ[sửa]
Ký tự[sửa]
acu (or, or, or)
Tiếng Mã Lai Ambon[sửa]
Động từ[sửa]
acu
Danh từ[sửa]
acu
- Loại dụng cụ để xiên cá.
Tiếng Indonesia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (ng. dt. 1) Từ tiếng Mã Lai acu < tiếng Mã Lai cổ điển [cần chữ viết] (acu) < tiếng Tamil அச்சு (accu, “khuôn, in ấn”).
Danh từ[sửa]
acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:labels/data/lang/id' not found. Khuôn.
Từ dẫn xuất[sửa]
acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
- Dạng nonstandard spelling of aki (“pin, ắc-quy”).
Đọc thêm[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- aca (superseded)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ireland cổ occo.
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
- (Munster) IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
- (Aran) IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
- (Cois Fharraige) IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]
Đại từ[sửa]
- Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
- Tá madra acu. ― Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- Ó Dónaill, Niall (1977), “acu”, Foclóir Gaeilge–Béarla, Dublin: An Gúm, →ISBN
- Bản mẫu:R:ga:EID
- Các mục có chứa “acu” trong New English-Irish Dictionary [Tân từ điển Anh-Ireland], Foras na Gaeilge.
Tiếng Kabyle[sửa]
Phó từ[sửa]
acu
- Gì (nghi vấn).
Tiếng Latinh[sửa]
Danh từ[sửa]
acū
Tham khảo[sửa]
Danh từ[sửa]
acu gc
Tiếng Manggarai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ[sửa]
acu
- Chó (động vật).
Tiếng Rumani[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.
Danh từ[sửa]
acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)
- (thuộc phương ngữ) Chú, bác.
Biến cách[sửa]
Biến tố | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | acu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
nom. | acu | acular | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | acuları | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
dat. | acuya | aculara | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
loc. | acuda | acularda | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
abl. | acudan | aculardan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
gen. | acunun | acuların | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Thể loại:
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự
- Ký tự đa ngữ
- ISO 639-3
- Mục từ tiếng Mã Lai Ambon
- Động từ
- Động từ tiếng Mã Lai Ambon
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mã Lai Ambon
- Mục từ tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Mã Lai cổ điển yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Indonesia gốc Tamil
- Danh từ tiếng Indonesia
- nonstandard forms tiếng Indonesia
- Từ tiếng Ireland kế thừa từ tiếng Ireland cổ
- Từ tiếng Ireland gốc Ireland cổ
- Mục từ tiếng Ireland có cách phát âm IPA
- Đại từ
- Inflections with a red link for singular
- Định nghĩa mục từ tiếng Ireland có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- Phó từ tiếng Kabyle
- Mục từ hình thái tiếng Latinh
- Hình thái danh từ tiếng Latinh
- Mục từ hình thái tiếng Latvia
- Hình thái danh từ tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Manggarai
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Manggarai gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Manggarai
- Chó/Tiếng Manggarai
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh thông tục
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Thời gian/Tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ phương ngữ trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ có biến cách
- Gia đình/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Nam giới/Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ