train
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtreɪn/
Hoa Kỳ | [ˈtreɪn] |
Danh từ
[sửa]train /ˈtreɪn/
- Xe lửa.
- to go by train — đi xe lửa
- to miss the train — lỡ chuyến xe lửa
- fast train — xe lửa tốc hành
- goods train — xe lửa chở hàng
- Đoàn; đoàn tuỳ tùng.
- a train of oxen — đoàn bò
- to come with a hundred men in one's train — tới với một đoàn tuỳ tùng hàng trăm người
- Dòng, dãy, chuỗi, hạt.
- an unexpected train of difficulties — một loạt khó khăn bất ngờ
- to follow one's train of thought — theo dòng tư tưởng (ý nghĩ)
- Đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim).
- Hậu quả.
- in the train of — do hậu quả của
- (Kỹ thuật) Bộ truyền động.
- Ngòi (để châm mìn).
Thành ngữ
[sửa]- in train:
- Sẵn sàng.
- all is now in train — tất cả đều đã sẵn sàng
- đang diễn ra
- an investigation is in train. - một cuộc điều tra đang diễn ra.
- Sẵn sàng.
Ngoại động từ
[sửa]train ngoại động từ /ˈtreɪn/
- Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo.
- to train (up) children to be good citizens — dạy dỗ trẻ em để trở thành những công dân tốt
- to train a teacher — đào tạo một giáo viên
- a trained eye — con mắt lão luyện
- (Thể dục, thể thao) Tập dượt.
- Uốn (cây cảnh).
- to train roses against a wall — uốn cho những cây hồng leo theo bờ tường
- Chĩa (súng).
- to train the cannon on (upon) — chĩa đại bác vào
- (Thông tục) Đi xe lửa.
Chia động từ
[sửa]train
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to train | |||||
Phân từ hiện tại | training | |||||
Phân từ quá khứ | trained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | trains hoặc traineth¹ | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained hoặc trainedst¹ | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | will/shall² train | will/shall train hoặc wilt/shalt¹ train | will/shall train | will/shall train | will/shall train | will/shall train |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | train | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | train | — | let’s train | train | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]train nội động từ /ˈtreɪn/
- Tập luyện tập dượt.
- to train for a race — tập dượt để chuẩn bị chạy đua
- to train on vegetarian diet — ăn chay trong khi tập luyện
- (Thông tục) Đi xe lửa.
- to train from Pekin to Hanoi — đi xe lửa từ Bắc kinh đến Hà nội
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]train
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to train | |||||
Phân từ hiện tại | training | |||||
Phân từ quá khứ | trained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | trains hoặc traineth¹ | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained hoặc trainedst¹ | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | will/shall² train | will/shall train hoặc wilt/shalt¹ train | will/shall train | will/shall train | will/shall train | will/shall train |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | train | train hoặc trainest¹ | train | train | train | train |
Quá khứ | trained | trained | trained | trained | trained | trained |
Tương lai | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train | were to train hoặc should train |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | train | — | let’s train | train | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
train /tʁɛ̃/ |
trains /tʁɛ̃/ |
train gđ /tʁɛ̃/
- Đoàn xe, đoàn thuyền.
- Train de camions — đoàn xe tải
- Train de barges — đoàn sà lan
- Xe lửa, tàu hoả.
- Voyager en train express — đi bằng xe lửa tốc hành
- Train de luxe — tàu thượng hạng
- Train en détresse — tàu mắc nạn, tàu lâm nạn
- Train désheuré — tàu chậm trễ
- Train aérien — tàu hoả đệm không khí
- Train automoteur — tàu hoả chạy máy điện, ôtôray
- Train de grande vitesse — tàu cao tốc
- Train rapide/train de petite vitesse — tàu nhanh/tàu chậm
- Train à grands parcours — tàu đường dài
- Train mixte — tàu hàng chở khách, tàu khách chở hàng, tàu hỗn hợp
- Train omnibus — tàu chợ
- Train de service — tàu công vụ
- Train supplémentaire — tàu bổ sung
- Train de trois unités articulées — tàu ba đơn vị toa xe
- Train journalier — tàu hàng ngày
- Train conforme à l’horaire — tàu chạy theo bảng giờ
- (Cơ khí, cơ học) Bộ.
- Train d’engrenages — bộ bánh răng
- Train de roues — bộ bánh xe
- (Cơ khí, cơ học) Cầu, càng.
- Train avant — cầu trước (ô tô)
- Train d’atterrissage/train d’atterrissage à monoroue — càng hạ cánh (máy bay) /càng hạ cánh một bánh
- Train d’atterrissage tricycle/train d’atterrissage quadricycle — càng hạ cánh ba bánh/càng hạ cánh bốn bánh
- Train d’atterrissage escamotable — càng hạ cánh gấp được
- Train d’amerrissage — càng hạ thuỷ (thuỷ phi cơ)
- Train rétractible/train rentrant — càng co vào được (máy bay)
- Phần thân (của động vật).
- Train de devant — phần thân trước
- Train de derrière — phần thân sau
- Cách đi, nước bước, nước chạy (của ngựa... ).
- Aller petit train — đi thong thả (ngựa...)
- Tốc độ.
- Cyclistes qui vont grand train — những người đua xe đạp phóng nhanh
- (Nghĩa bóng) Sự tiến triển, chiều hướng.
- (Quân sự) Ngành xe vận tải, quân xa.
- (Thông tục) Đít.
- Un coup de pied dans le train — một cái đá vào đít
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Đoàn tùy tùng.
- Elle est partie avec son train — bà ta ra đi với đoàn tùy tùng
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự huyên náo, sự ồn ào.
- La salle s’emplissait de train — phòng đầy huyên náo
- train de bois — bè gỗ
- à fond de train — hết sức nhanh
- aller son petit train — thong thả không vội vàng
- aller son train — xem aller
- en train de — đang
- En train de dormir — đang ngủ
- être dans le train — (thân mật) theo thời thế
- être en train — vui vẻ hồ hởi, đang thực hiện
- Les affaires qui sont en train — công việc đang thực hiện
- le train onze — hai chân đi bộ
- mener bon train — thúc đẩy làm nhanh
- mener grand train — sống xa hoa+ làm rùm beng
- mettre en train — bắt đầu thực hiện, khởi công+ làm cho vui vẻ, làm cho hồ hởi
- mise en train — xem mise
- se manier le train — (thông tục) vội vàng, hấp tấp
- train de bois — bè gỗ
- train de côtes — miếng thịt lưng
- train de maison — (từ cũ; nghĩa cũ) gia nhân, người ăn người ở
- train de sénateur — xem sénateur
- train de vie — cách sống, cách sinh hoạt
Tham khảo
[sửa]- "train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)