Ŏ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Ŏ (chữ thường ŏ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ O): Óó Òò Ŏŏ Ôô Ốố Ồồ Ỗỗ Ổổ Ǒǒ Öö Ȫȫ Őő Õõ Ṍṍ Ṏṏ Ȭȭ Ȯȯ Ȱȱ Øø Ǿǿ Ǫǫ Ǭǭ Ōō Ṓṓ Ō̂ō̂ Ṑṑ Ỏỏ Ȍȍ Ȏȏ Ơơ Ớớ Ờờ Ỡỡ Ởở Ợợ Ọọ Ộộ Ɵɵ ⱺ ᴏ Oo Ꜵꜵ Œœ Ꝏꝏ Ꝍꝍ Ȣȣ
- (Letters using breve sign or inverted breve sign): Ăă Ȃȃ Ắắ Ằằ Ẵẵ Ẳẳ Ặặ Ĕĕ Ğğ Ĭĭ Ŏŏ Ŭŭ
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ/
Chữ cái
[sửa]Ŏ
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Ba Na.
- Ŏu ― Đây, này
Phó từ
[sửa]Ŏ
Thán từ
[sửa]Ŏ
- (Tiếng gà gáy) o o!
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ba Na phương ngữ Plei Bong - Mang Yang) A a, Ă ă, Â â, B b, 'B 'b, Ch ch, D d, Đ đ, E e, Ĕ ĕ, Ê ê, Ê̆ ê̆, G g, H h, I i, Ĭ ĭ, J j, 'J 'j, K k, L l, 'L 'l, M m, 'M 'm, N n, 'N 'n, Ng ng, 'Ng 'ng, Nh nh, 'Nh 'nh, O o, Ŏ ŏ, Ô ô, Ô̆ ô̆, Ơ ơ, Ơ̆ ơ̆, P p, R r, S s, T t, U u, Ŭ ŭ, Ư ư, Ư̆ ư̆, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- John & Elizabeth Banker & Mơ (1979) Bahnar Dictionary, Manila, Philippines: Summer Institute of Linguistics, tr. 95
Tiếng Bố Y
[sửa]Mô tả
[sửa]Ŏ
- (cũ) Nguyên âm O viết hoa với dấu trăng khuyết ◌̈ được Thánh Kinh Hội dùng trong bản dịch Kinh Thánh đầu thế kỷ 20.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŏ
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bộ chữ tiếng Bru.
- Ŏh-u-ŏh ― Bồi hồi
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
[sửa]- Carolyn P. & John D. Miller (2017) Bru - English - Vietnamese - Lao Dictionary, SIL International, tr. 419
Tiếng Chơ Ro
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chơ Ro) A a, Ă ă, Â â, B b, C c (Ch ch), D d, Đ đ, E e, Ĕ ĕ, Ê ê, G g, H h, I i, Ĭ ĭ, J j, K k (Kh kh), L l, M m, N n (Ng ng, Nh nh), O o, Ŏ ŏ, Ô ô, Ơ ơ, P p (Ph ph), Q q, R r, S s, T t (Th th), U u, Ŭ ŭ, Ư ư, V v, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- David D. Thomas (1969) Vietnam word list (revised): Chrau Jro, SIL International, tr. 1
Tiếng Chu Ru
[sửa]Mô tả
[sửa]Ŏ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tham khảo
[sửa]- Sách
- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v
- Website
Tiếng Ê Đê
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /əː/
Chữ cái
[sửa]Ŏ
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bộ chữ tiếng Ê Đê.
- NGŎ ― BẮC
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tham khảo
[sửa]- Tharp, James A., Buon-ya, Y.-Bham (1980) A Rhade–English Dictionary with English-Rhade Finderlist (Pacific Linguistics Series C – No. 58), Canberra: The Australian National University, , →ISBN, tr. 100
Tiếng Gia Rai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /(ʔ)ɔʔ/
Chữ cái
[sửa]Ŏ
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Gia Rai.
- ŎM ― NƯỚNG
Động từ
[sửa]Ŏ
- Nôn, tống ra.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lap Minh Siu (2009-2010), A Preliminary Jarai - English Dictionary, ŏ
Tiếng Hrê
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ŏ
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bộ chữ tiếng Hrê 2018.
- Ŏi! ― Dừng lại!
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hrê) A a, À à, Â â, B b, 'B 'b, C c, D d, Đ đ, E e, È è, Ê ê, F f, G g, H h, I i, Ì ì, J j, K k, L l, M m, 'M 'm, N n, 'N 'n, O o, Ò ò, Ô ô, Ŏ ŏ, P p, Q q, R r, 'R 'r, S s, T t, U u, Ù ù, V v, W w, 'W 'w, X x, Y y, 'Y 'y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Oliver Trebilco (2018) Hrê - English Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL International
Tiếng K'Ho
[sửa]Mô tả
[sửa]Ŏ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Mô tả
[sửa]Ŏ
- Nguyên âm o ngắn ở dạng viết hoa bộ chữ tiếng M'Nông.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tham khảo
[sửa]- ▲ Nau Brah Ndu Ngơi (BBSV) (bằng tiếng M'Nông), Tổng Liên Hội - Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, 2020
Tiếng Pa Kô
[sửa]Mô tả
[sửa]Ŏ
Tính từ
[sửa]Ŏ
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường ŏ
Tham khảo
[sửa]- Sách
- Richard & Saundra Watson (1979) Pacoh Dictionary, Pacoh-Vietnamese-English, Huntington Beach: Summer Institute of Linguistics, tr. viii
- Website
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Ba Na có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Na có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Bố Y
- Định nghĩa mục từ tiếng Bố Y có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Bru
- Mục từ Eastern Bru có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Eastern Bru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chơ Ro
- Mục từ tiếng Chơ Ro có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Chơ Ro có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chu Ru
- Định nghĩa mục từ tiếng Chu Ru có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Ê Đê
- Mục từ tiếng Ê Đê có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ê Đê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gia Rai có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Mục từ tiếng Hrê
- Mục từ tiếng Hrê có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Hrê có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng K'Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng K'Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Định nghĩa mục từ tiếng M'Nông Trung có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Pa Kô
- Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa Kô có trích dẫn ngữ liệu