情
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
情 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Đài Loan![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 心 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+60C5 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hangul: 정; 뜻
- Chữ Hiragana: じょう, せい; なさけ, こころ, おもむき
- Chữ Latinh:
- Bính âm: qíng (qing2)
- McCune-Reischauer: chŏng
- Rōmaji: jō, sei; nasake, kokoro, omomuki
- Phiên âm Hán-Việt: tình
- Wade–Giles: ch’ing2
- Yale: ching4
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
情
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
情 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |