情
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
情 |
Chữ Hán[sửa]
|
Phồn thể | 情 |
---|---|
Giản thể | 情 |
Tiếng Nhật | 情 |
Tiếng Hàn | 情 |
Bút thuận (Đại lục) | |||
---|---|---|---|
![]() |
情 (bộ thủ Khang Hi 61, 心+8, 11 nét, Thương Hiệt 心手一月 (PQMB), tứ giác hiệu mã 95027, hình thái ⿰忄青(GHTJV) hoặc ⿰忄靑(K))
Cách viết khác[sửa]
- Tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông (dựa trên tiêu chẩn giáo dục), chữ kanji tiếng Nhật và chữ Hán Nôm tiếng Việt, phần dưới cùng bên phải được viết là ⺝ với nét sổ 丨 bên trái.
- Tại Đài Loan, phần dưới cùng bên phải được viết là 月 với nét phẩy 丿 bên trái.
- Trong chữ hanja tiếng Hàn, phần dưới cùng bên phải được viết là 円, đây là dạng lịch sử được tìm thấy trong Khang Hi tự điển.
Ký tự dẫn xuất[sửa]
Mã hóa[sửa]
Dữ liệu Unihan của “情” | |
---|---|
|
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 389, ký tự 31
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 10756
- Dae Jaweon: tr. 723, ký tự 17
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2312, ký tự 13
- Dữ liệu Unihan: U+60C5
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
情 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 情 | |
---|---|---|
giản. # | 情 | |
giản hóa lần 2 | 𰑊 | |
dị thể | 啨 𢚏 ⿰忄𤯞 ⿰十青 |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
情
Hậu duệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự đa ngữ
- Từ đa ngữ có tham số head thừa
- Ký tự chữ Hán có nhiều ids
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Đông Can
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Đài Sơn
- Tính từ tiếng Cám
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Tấn
- Tính từ tiếng Mân Bắc
- Tính từ tiếng Mân Đông
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Triều Châu
- Tính từ tiếng Ngô
- Phó từ tiếng Quan Thoại
- Phó từ tiếng Đông Can
- Phó từ tiếng Quảng Đông
- Phó từ tiếng Đài Sơn
- Phó từ tiếng Cám
- Phó từ tiếng Khách Gia
- Phó từ tiếng Tấn
- Phó từ tiếng Mân Bắc
- Phó từ tiếng Mân Đông
- Phó từ tiếng Mân Nam
- Phó từ tiếng Triều Châu
- Phó từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc