Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • fricandeaux ngoại động từ Làm thành món thịt hầm, làm thành món thịt rán. fricandeaux (Số nhiều: của fricandeau) "fricandeaux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…
    324 byte (33 từ) - 20:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • gippo (quân sự), (từ lóng) Xúp. Nước chấm, nước xốt. Món thịt hầm. "gippo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (27 từ) - 22:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • fårikål gđ Món thịt trừu hầm bắp cải. kål…
    297 byte (9 từ) - 16:31, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • fricassee Món thịt thái miếng hầm; món ragu chim. fricassee ngoại động từ Thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu. fricassee Cách chia động từ cổ. Thường nói will;…
    407 byte (64 từ) - 20:50, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈdoʊb/ Món thịt bò om với rượu vang đỏ. "daube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /dɔb/ daube gc /dɔb/ (Bếp núc) Cách hầm; sự…
    655 byte (64 từ) - 09:53, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • chilly ớt cay Từ tiếng Tây Ban Nha chile, từ tiếng Nahuatl chilli. món thịt bò hầm Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt…
    1 kB (158 từ) - 03:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • phở nạm Món ăn bằng gân bò, bạc nhạc hầm nhừ. "phở nạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (26 từ) - 06:47, ngày 6 tháng 6 năm 2013
  • IPA: /pɔ.ɔ.fø/ pot-au-feu gđ kđ /pɔ.ɔ.fø/ Món thịt bò hầm rau. Thịt bò để hầm. Nồi hầm. pot-au-feu kđ /pɔ.ɔ.fø/ (Thân mật) Thích việc bếp núc. Des maris…
    580 byte (64 từ) - 07:08, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • chilly ớt cay Từ tiếng Tây Ban Nha chile, từ tiếng Nahuatl chilli. món thịt bò hầm Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt…
    2 kB (189 từ) - 06:48, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˈtʃɑʊ.dɜː/ chowder /ˈtʃɑʊ.dɜː/ Món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối... ). "chowder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    397 byte (30 từ) - 04:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːtʃ/ hotchpotch /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːtʃ/ Món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau. (Pháp lý) Sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà…
    485 byte (54 từ) - 02:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hodge-podge Món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau. (Pháp lý) Sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không để lại chúc thư). Mớ hỗn hợp…
    368 byte (51 từ) - 01:47, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːt/ hotchpot /ˈhɑːtʃ.ˌpɑːt/ Món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau. (Pháp lý) Sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi mà không…
    479 byte (54 từ) - 02:13, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ʁa.vje/ ravier gđ /ʁa.vje/ Đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn. Hầm cất củ cải (qua mùa đông). "ravier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    389 byte (36 từ) - 11:12, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • được) Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tây và cà chua. We had chili con carne for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm…
    579 byte (71 từ) - 03:51, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • cho tươi). Bể nuôi trai. Món thịt hầm. (Thông tục) Sự lo âu, sự bối rối. in a stew — đang lo âu, đang bối rối stew /ˈstuː/ Hầm, ninh (thịt... ). (Từ lóng)…
    900 byte (119 từ) - 21:16, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /blɑːn.ˈkɛt/ blanquette /blɑːn.ˈkɛt/ Món ragu hoặc thịt bê hầm. "blanquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /blɑ̃…
    689 byte (62 từ) - 22:45, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkæ.sə.ˌroʊl/ casserole /ˈkæ.sə.ˌroʊl/ Nồi đất. Món thịt hầm. "casserole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ka.sʁɔl/…
    959 byte (92 từ) - 02:41, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tunnel — thông gió một đường hầm (Luật học, pháp lý) Định giá từng thứ một (khi bán gộp). (Kinh tế) Phân, phân bố (một món tiền vào nhiều tài khoản khác…
    561 byte (65 từ) - 07:48, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • rầy, phá phách ai. (1) kålhode gđ: Một cái bắp cải. (1) fårikål: Món thịt trừu hầm bắp cải. "kål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    679 byte (76 từ) - 09:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).