Bước tới nội dung

chilli

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
chilli
ớt cay
chilli
món thịt bò hầm

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtʃɪ.li/

Từ đồng âm

Từ nguyên

ớt cay
Từ tiếng Tây Ban Nha chile, từ tiếng Nahuatl chilli.
món thịt bò hầm
Gọi tắt của chili con carne, từ tiếng Tây Ban Nha chile con carne (“ớt với thịt”).

Danh từ

chilli (số nhiều chillis) (từ Anh, nghĩa Anh)

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.
    The farmers' market had a wide variety of chillis, from anchos to jalepeños to habaneros. — Chợ có đủ loại quả ớt, kể từ ancho đến jalepeño, ngay cả đến habanero.
  2. (Không đếm được) Món thịt bò hầm đậu đỏ kèm ớt cay khô, thường sốt hành tâycà chua.
    We had chilli for dinner. — Chúng tôi đã ăn thịt bò hầm đậu kèm ớt.
  3. (Không đếm được) Ớt đỏ cay làm thành bột, dùng làm đồ gia vị trong thức ăn.

Đồng nghĩa

Tham khảo

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Danh từ

chilli

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.

Từ liên hệ

Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Danh từ

chilli

  1. Ớt cay, tươi hay khô, thường màu đỏ, của vài loại cây trồng.