Bước tới nội dung

ravier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ravier
/ʁa.vje/
raviers
/ʁa.vje/

ravier /ʁa.vje/

  1. Đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn.
  2. Hầm cất củ cải (qua mùa đông).

Tham khảo

[sửa]