Bước tới nội dung

blanquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɑːn.ˈkɛt/

Danh từ

[sửa]

blanquette /blɑːn.ˈkɛt/

  1. Món ragu hoặc thịt hầm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɑ̃.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blanquette
/blɑ̃.kɛt/
blanquettes
/blɑ̃.kɛt/

blanquette gc /blɑ̃.kɛt/

  1. Rượu blanket (rượu vang trắng miền Lăng-gơ-đốc).
  2. (Bếp núc) Món ragu thịt trắng.

Tham khảo

[sửa]