casserole
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.sə.ˌroʊl/
Danh từ[sửa]
casserole /ˈkæ.sə.ˌroʊl/
Tham khảo[sửa]
- "casserole". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.sʁɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
casserole /ka.sʁɔl/ |
casseroles /ka.sʁɔl/ |
casserole gc /ka.sʁɔl/
- Cái xoong.
- (Thân mật) Đàn pianô tồi.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Mật thám, chó săn.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đèn chiếu (xi nê).
- passer à la casserole — (thông tục) bị gay go+ bị giết
- passer quelqu'un à la casserole — đánh qụi ai, giết ai
Tham khảo[sửa]
- "casserole". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)