casserole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkæ.sə.ˌroʊl/

Danh từ[sửa]

casserole /ˈkæ.sə.ˌroʊl/

  1. Nồi đất.
  2. Món thịt hầm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

casserole

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ka.sʁɔl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
casserole
/ka.sʁɔl/
casseroles
/ka.sʁɔl/

casserole gc /ka.sʁɔl/

  1. Cái xoong.
  2. (Thân mật) Đàn pianô tồi.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Mật thám, chó săn.
  4. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Đèn chiếu (xi nê).
    passer à la casserole — (thông tục) bị gay go+ bị giết
    passer quelqu'un à la casserole — đánh qụi ai, giết ai

Tham khảo[sửa]