Bước tới nội dung

fricassee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fricassee

  1. Món thịt thái miếng hầm; món ragu chim.

Ngoại động từ

[sửa]

fricassee ngoại động từ

  1. Thái miếng nhỏ hầm; nấu ragu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]