stew
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstuː/
Danh từ
[sửa]stew /ˈstuː/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà thổ ((thường) the stews).
- Ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi).
- Bể nuôi trai.
- Món thịt hầm.
- (Thông tục) Sự lo âu, sự bối rối.
- in a stew — đang lo âu, đang bối rối
Động từ
[sửa]stew /ˈstuː/
Thành ngữ
[sửa]- to let someone stew in his ows juice (grease): Để mặc kệ xác ai.
Chia động từ
[sửa]stew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stew | |||||
Phân từ hiện tại | stewing | |||||
Phân từ quá khứ | stewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stew | stew hoặc stewest¹ | stews hoặc steweth¹ | stew | stew | stew |
Quá khứ | stewed | stewed hoặc stewedst¹ | stewed | stewed | stewed | stewed |
Tương lai | will/shall² stew | will/shall stew hoặc wilt/shalt¹ stew | will/shall stew | will/shall stew | will/shall stew | will/shall stew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stew | stew hoặc stewest¹ | stew | stew | stew | stew |
Quá khứ | stewed | stewed | stewed | stewed | stewed | stewed |
Tương lai | were to stew hoặc should stew | were to stew hoặc should stew | were to stew hoặc should stew | were to stew hoặc should stew | were to stew hoặc should stew | were to stew hoặc should stew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stew | — | let’s stew | stew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "stew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)