Bước tới nội dung

stew

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Stew

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

stew /ˈstuː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhà thổ ((thường) the stews).
  2. Ao thả , bể thả (để giữ cho tươi).
  3. Bể nuôi trai.
  4. Món thịt hầm.
  5. (Thông tục) Sự lo âu, sự bối rối.
    in a stew — đang lo âu, đang bối rối

Động từ

stew /ˈstuː/

  1. Hầm, ninh (thịt... ).
  2. (Từ lóng) Học gạo.
  3. (Nghĩa bóng) Nong ngột ngạt.

Thành ngữ

  • to let someone stew in his ows juice (grease): Để mặc kệ xác ai.

Chia động từ

Tham khảo