nốt tròn ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

nốt tròn ba

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
not˧˥ ʨɔ̤n˨˩ ɓaː˧˧no̰k˩˧ tʂɔŋ˧˧ ɓaː˧˥nok˧˥ tʂɔŋ˨˩ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
not˩˩ tʂɔn˧˧ ɓaː˧˥no̰t˩˧ tʂɔn˧˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ[sửa]

nốt tròn ba

  1. (Âm nhạc, cổ) Nốt nhạctrường độ bằng hai nốt tròn đôi hoặc nửa nốt tròn tư, tức 16 phách trong nhịp .

Dịch[sửa]