戟
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戟 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: jǐ
Danh từ
[sửa]戟
- cái kích (một vũ khí thời xưa), kết hợp từ giáo và qua có thể vừa đâm và chém.
Tra từ bắt đầu bởi | |||
戟 |
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
戟