棒
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
棒 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: bàng
Danh từ
[sửa]棒
- cây gậy , giỏi giang , ghê gớm , tuyệt vời
- : 打狗棒 – đả cẩu bổng (gậy đánh chó)
- 你好棒啊!
- bạn giỏi quá!
Tra từ bắt đầu bởi | |||
棒 |
|
棒