Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7269, 物
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7269

[U+7268]
CJK Unified Ideographs
[U+726A]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “牛 04” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chất.

Dịch

[sửa]