睏
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
睏 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: khốn
- Bính âm: kùn (kun4)
- Wade–Giles: k’un4
- Yale: kwan3
Tiếng Cám
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʰun/
Động từ
[sửa]睏
- Ngủ.
Đồng nghĩa
[sửa]
Tiếng Mân Nam
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- POJ: khùn
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʰun˨˩/
Động từ
[sửa]睏
- Ngủ.
Từ dẫn xuất
[sửa]
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
睏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |