Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+774F, 睏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-774F

[U+774E]
CJK Unified Ideographs
[U+7750]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 07” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Cám

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Ngủ.

Đồng nghĩa

[sửa]


Tiếng Mân Nam

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʰun˨˩/

Động từ

[sửa]

  1. Ngủ.

Từ dẫn xuất

[sửa]


Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khốn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.