definition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdɛ.fə.ˈnɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]definition (đếm được và không đếm được, số nhiều definitions)
- Sự định nghĩa, lời định nghĩa.
- Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới... ).
- (Vật lý) Sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh).
Tham khảo
[sửa]- "definition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)