Bước tới nội dung

hồ ly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤˨˩ li˧˧ho˧˧ li˧˥ho˨˩ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˧˧ li˧˥ho˧˧ li˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hồ ly

  1. Con cáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]