Bước tới nội dung

phép thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɛp˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩fɛ̰p˩˧ tʰwə̰k˨˨fɛp˧˥ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɛp˩˩ tʰwət˨˨fɛp˩˩ tʰwə̰t˨˨fɛ̰p˩˧ tʰwə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

phép thuật

  1. Diễn tả cái gì đó huyền bí và không giải thích được.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]