señorita
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha señorita. Từ sinh đôi với senhorita.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
señorita (số nhiều señoritas)
- Một người phụ nữ trẻ, chưa kết hôn, từ này được dùng trong cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha.
- Oxyjulis californica, một loài cá bàng chài nhỏ.
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /seɲoˈɾita/ [se.ɲoˈɾi.t̪a]
Âm thanh (Colombia) (tập tin) - Vần: -ita
- Tách âm tiết: se‧ño‧ri‧ta
Danh từ[sửa]
señorita gc (số nhiều señoritas, giống đực señorito, giống đực số nhiều señoritos)
Từ liên hệ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “señorito”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Anh gốc Tây Ban Nha
- Từ sinh đôi trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- IPA for English using .ˈ or .ˌ
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/iːtə
- Vần tiếng Anh/iːtə/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Từ tiếng Anh đánh vần với Ñ
- tiếng Anh terms spelled with ◌̃
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Họ Cá bàng chài/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -ita (từ giảm nhẹ) trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ita
- Vần tiếng Tây Ban Nha/ita/4 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh hiệu/Tiếng Tây Ban Nha