Bước tới nội dung

walkie-talkie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

walkie-talkie

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wɔl.ki.tɔl.ki/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
walkie-talkie
/wɔl.ki.tɔl.ki/
walkies-talkies
/wɔl.ki.tɔl.ki/

walkie-talkie /wɔl.ki.tɔl.ki/

  1. Máy bộ đàm.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)