Bước tới nội dung

bộ đàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔ˨˩ ɗa̤ːm˨˩ɓo̰˨˨ ɗaːm˧˧ɓo˨˩˨ ɗaːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˨˨ ɗaːm˧˧ɓo̰˨˨ ɗaːm˧˧

Danh từ

[sửa]

bộ đàm

  1. (Khẩu ngữ) máy bộ đàm (nói tắt).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)