Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “phổ học”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- quang phổ Dải có màu như ở cầu vồng từ đỏ đến tím, hứng được trên màn khi có hiện tượng tán sắc ánh sáng. Quang phổ liên tục. Quang phổ vạch phát xạ.…774 byte (76 từ) - 15:13, ngày 16 tháng 4 năm 2024
- quang phổ Thiết bị để quan sát quang phổ (hoặc phổ bức xạ điện từ) phát ra từ các vật thể. kiếng quang phổ kính phổ quang phổ phổ học, quang phổ học phổ kế…645 byte (45 từ) - 14:30, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- phổ, phô 浦: phố, phổ 普: phổ 谱: phả, phổ 舗: phổ 铺: phố, phổ, phô 潽: phổ 譜: phả, phổ 𠽾: phổ 諩: phổ 普: phổ 溥: phổ 譜: phả, phổ 浦: phố, phổ (trợ giúp hiển thị…4 kB (555 từ) - 05:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- phổ biến Có tính chất chung, có thể áp dụng cho cả một tập hợp hiện tượng, sự vật. Quy luật phổ biến của tự nhiên. Nguyên lí phổ biến. Thường có, thường…890 byte (97 từ) - 14:13, ngày 24 tháng 4 năm 2018
- spectrum (thể loại Phổ học)nhiều spectra) Hình ảnh. (Vật lý) Phổ, quang phổ. solar spectrum — quang phổ mặt trời prismatic spectrum — quang phổ lăng kính "spectrum", Hồ Ngọc Đức…437 byte (40 từ) - 20:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /spɛk.ˈtrɑːs.kə.pi/ spectroscopy /spɛk.ˈtrɑːs.kə.pi/ (Vật lý) Phổ học, quang phổ học. "spectroscopy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…284 byte (31 từ) - 20:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- tiểu học Bậc đầu tiên trong giáo dục phổ thông, từ lớp một đến lớp năm. Học sinh tiểu học. Giấy tốt nghiệp tiểu học. "tiểu học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…361 byte (40 từ) - 09:55, ngày 28 tháng 8 năm 2022
- từ phổ (Vật lý học) Hệ thống các đường sức của một từ trường, thường thực hiện nhờ rắc mạt sắt trong không gian và lắc cho hạt sắt dồn thành những đường…484 byte (50 từ) - 09:37, ngày 23 tháng 9 năm 2011
- spectroscopiste (Vật lý học) Nhà (quang) phổ học. "spectroscopiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…176 byte (22 từ) - 20:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- radiospectroscopy Phổ học rađiô. "radiospectroscopy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…152 byte (18 từ) - 22:45, ngày 13 tháng 9 năm 2006
- IPA: /spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/ spectroscopie gc /spɛk.tʁɔs.kɔ.pi/ (Vật lý học) (quang) phổ học. "spectroscopie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…358 byte (31 từ) - 20:14, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- thành “phô” 痡: phô, phu 鐠: phổ, phô 抪: phô 誧: phổ, bổ, phô 鯆: phô 镨: phổ, phô 鋪: phố, phổ, phô, phu 舖: phố, phô 铺: phố, phổ, phô 鋪: phố, phô 舖: phô (trợ…1 kB (180 từ) - 05:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- vulgarisateur gđ Người phổ biến khoa học. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người phổ biến. vulgarisateur Phổ biến khoa học. (Từ cũ, nghĩa cũ) Phổ biến. "vulgarisateur"…725 byte (39 từ) - 08:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- (Thuộc về) Giáo dục phổ thông, phổ thông (сокр. ). общеобразовательные предметы — các môn học phổ thông ая школа — trường [trung học] phổ thông "общеобразовательный"…485 byte (42 từ) - 19:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- tốt nghiệp Học xong suốt chương trình, ở lớp cao nhất. Thi tốt nghiệp phổ thông trung học. Luận văn tốt nghiệp đại học. "tốt nghiệp", Hồ Ngọc Đức, Dự…344 byte (39 từ) - 04:53, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- научно-популярный (Thuộc về) Phổ biến khoa học, khoa học thường thức. научно-популярная литература — sách báo phổ biến khoa học, sách khoa học thường thức научно-популярные…600 byte (55 từ) - 18:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- phố 圃: phố, bổ, dong 鋪: phố, phổ, phô, phu 浦: phố, phổ 舖: phố, phô 庯: phố 圑: phố 埔: phố, bổ, bộ 怖: phố, bố 铺: phố, phổ, phô 蹼: phố, bốc, bộc, phốc, phác…1 kB (205 từ) - 05:15, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- giới Phổ thông, phổ cập. Suffrage universel — sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu Enseignement universel — giáo dục phổ cập (Triết học) Phổ biến;…2 kB (142 từ) - 06:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- THPT Viết tắt của trung học phổ thông THCS…156 byte (9 từ) - 18:08, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- của những người cải tiến sản xuất распространять учение — truyền bá (phổ biến) học thuyết распространять слухи — loan (loan truyền) tin đồn, đồn đại (раздавать)…1 kB (111 từ) - 23:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017